gemlogin
  • Giới thiệu
  • Hướng dẫn đăng kí và tải phần mềm
  • Hướng dẫn đổi thiết bị đăng nhập
  • Tiếp thị liên kết - Aff
  • Hướng Dẫn Sử Dụng Gemlogin
    • Tổng quan
      • Tự động hóa - Automation
      • Lịch trình - Schedule
      • Tự động hóa - Auto Login
      • Dữ liệu Proxy - Proxy Data
      • Dữ liệu tài nguyên - Resource
      • Đồng bộ thao tác - Sync
      • Ghi lại thao tác - Record Action
      • Thao tác - Actions
      • Cấu hình trình duyệt - Browsers config
      • Sao chép - Copy
    • Dữ liệu
      • Dữ liệu chung
      • Bảng
      • Biến
      • Bảng và Biến
      • Biểu thức
      • Vòng lặp dữ liệu
      • Khối
  • Khối Node
    • 1: General
      • Start
      • End
      • Cmd
      • Generate 2FA
      • PowerShell
      • Image Search
      • Resource Status
      • Delay
      • Browser Request
      • Blocks Group
      • Clipboard
      • Wait Connections
      • Note
      • Workflow State
    • 2: Browser
      • Open URL
      • Emulate
      • Network Toggle
      • Zoom Page
      • WaitTabLoad
      • Release Ram
      • Switch Tab
      • Go Back
      • Go Forward
      • Close Tab/Window
      • Take Screenshot
      • HTTP Request
      • Handle Dialog
      • Reload Tab
      • Get Tab URL
      • Get Info Tabs
      • Info Extension
      • Cookie
      • Switch Extension Popup
    • 3: Web Interaction
      • Mouse Click
      • Mouse Move
      • Find Text(OCR)
      • Scroll Element
      • Attribute Value
      • Input Text
      • JavaScript Code
      • Element Exists
      • Switch Frame
      • Upload File
      • Hover Element
      • Save Assets
      • Presskey
      • Create Element
    • 4: Data
      • Random
      • Read File Text
      • Insert Data
      • File Action
      • Read Hotmail
      • Refresh Hotmail AccessToken
      • Delete Data
      • Get Log Data
      • Slice Variable
      • Increase Variable
      • RegEx Variable
      • Data Mapping
      • Split Data
      • Sort Data
    • 5: Control Flow
      • Repeat Task
      • Conditions
      • While Loop
      • Loop Data
      • Loop Breakpoint
    • 6: Online Services
      • Gemini AI
      • Chat GPT
      • DeepSeek
      • BlackBox AI
      • Excel
      • Google Sheets
      • IMAP (Read Mail)
  • Tài liệu API
    • API
  • Setup chung
    • Chung
    • Tự động hóa
    • Trình duyệt
    • Biên tập viên
    • Các phím tắt
    • Integrate (Tích hợp)
  • Típ lưu ý khi sử dụng
Powered by GitBook
On this page
  1. Khối Node
  2. 1: General

Resource Status

Cập nhật trạng thái và dữ liệu

PreviousImage SearchNextDelay

Last updated 1 month ago

Block Resource Status có chức năng cập nhật trạng thái và dữ liệu của tài khoản - resource trên trang profile. Nó bao gồm hai chức năng chính:

  1. Cập nhật trạng thái của tài khoản - resource:

  • Mô tả: Chức năng này được sử dụng để thay đổi hoặc cập nhật trạng thái hiện tại của tài khoản.

  • Sử dụng: Thực hiện cập nhật trạng thái như "Active", "Inactive", "Invalid”, hoặc "Unknown".

  1. Cập nhật dữ liệu của tài khoản - resource:

  • Mô tả: Chức năng này được sử dụng để thay đổi hoặc cập nhật thông tin dữ liệu của tài khoản trên trang profile.

  • Sử dụng: Thực hiện cập nhật các thông tin dữ liệu như tên, email, số điện thoại, ảnh đại diện, và các thông tin cá nhân khác dựa trên yêu cầu của người dùng.